Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
81 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 1281 | Thủ thuật | 60000 | |
82 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 1280 | Thủ thuật | ||
83 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 1279 | Thủ thuật | 734000 | |
84 | Khí dung mũi họng | 1277 | Thủ thuật | 23000 | |
85 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1276 | Thủ thuật | 1778000 | |
86 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1275 | Thủ thuật | 1478000 | |
87 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1274 | Thủ thuật | 378000 | |
88 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 1273 | Thủ thuật | 734000 | |
89 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1272 | Thủ thuật | 234000 | |
90 | Cắt phanh lưỡi | 1271 | Thủ thuật | 745000 |