Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại X.Quang
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 1393 | X.Quang | 100000 | |
2 | Chụp Xquang bộ phận khác | 1392 | X.Quang | ||
3 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 1391 | X.Quang | 401000 | |
4 | Chụp Xquang đường dò | 1390 | X.Quang | 421000 | |
5 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 1389 | X.Quang | 68300 | |
6 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 1388 | X.Quang | 239000 | |
7 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 1387 | X.Quang | 68300 | |
8 | Chụp Xquang ngực thẳng | 1386 | X.Quang | 68300 | |
9 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 1385 | X.Quang | 100000 | |
10 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 1384 | X.Quang | 100000 |