Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
61 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 1301 | Thủ thuật | 583000 | |
62 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1300 | Thủ thuật | 583000 | |
63 | Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | 1299 | Thủ thuật | ||
64 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 1298 | Thủ thuật | ||
65 | Nội soi khí phế quản hút đờm | 1297 | Thủ thuật | ||
66 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 1296 | Thủ thuật | 3278000 | |
67 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh CÓ thở máy | 1295 | Thủ thuật | ||
68 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | 1294 | Thủ thuật | ||
69 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1293 | Thủ thuật | 1478000 | |
70 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | 1292 | Thủ thuật |