Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
51 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | 1311 | Thủ thuật | ||
52 | Đặt ống thông dạ dày | 1310 | Thủ thuật | 94300 | |
53 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 1309 | Thủ thuật | ||
54 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 1308 | Thủ thuật | ||
55 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1307 | Thủ thuật | 498000 | |
56 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | 1306 | Thủ thuật | ||
57 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 1305 | Thủ thuật | 583000 | |
58 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 1304 | Thủ thuật | 583000 | |
59 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 1303 | Thủ thuật | 583000 | |
60 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 1302 | Thủ thuật | 583000 |