Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
111 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1240 | Thủ thuật | 893000 | |
112 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 1239 | Thủ thuật | 893000 | |
113 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1238 | Thủ thuật | 893000 | |
114 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 1235 | Thủ thuật | ||
115 | Thay canuyn | 1234 | Thủ thuật | 253000 | |
116 | Đặt nội khí quản | 1233 | Thủ thuật | 579000 | |
117 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 1231 | Thủ thuật | 82900 | |
118 | Sinh thiết u họng miệng | 1228 | Thủ thuật | 130000 | |
119 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 1226 | Thủ thuật | 124000 | |
120 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 1224 | Thủ thuật |