Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
101 | Chích áp xe quanh Amidan | 1257 | Thủ thuật | 274000 | |
102 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 1256 | Thủ thuật | 122000 | |
103 | Nội soi phế quản ống mềm | 1254 | Thủ thuật | 1159000 | |
104 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1252 | Thủ thuật | 184000 | |
105 | Đặt ống nội khí quản | 1251 | Thủ thuật | 579000 | |
106 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 1250 | Thủ thuật | 181000 | |
107 | Thăm dò chức năng tiền đình( VNG) | 1248 | Thủ thuật | ||
108 | Trích áp xe vùng đầu cổ | 1245 | Thủ thuật | ||
109 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1244 | Thủ thuật | 1159000 | |
110 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1242 | Thủ thuật | 768000 |