Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Nội soi
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
11 | Nội soi mũi trẻ em (1DV) | 1495 | Nội soi | 40000 | |
12 | Nội soi tai trẻ em (1DV) | 1494 | Nội soi | 40000 | |
13 | Nội soi Tai mũi họng bằng ống mềm hiện đại - Bs Trung ương thực hiện | 1413 | Nội soi | ||
14 | Nội soi tai mũi họng [Họng] | 1412 | Nội soi | 40000 | |
15 | Nội soi tai mũi họng [Mũi] | 1411 | Nội soi | 40000 | |
16 | Nội soi tai mũi họng [Tai] | 1410 | Nội soi | 40000 | |
17 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết | 1409 | Nội soi | ||
18 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán | 1408 | Nội soi | ||
19 | Nội soi hạ họng-thanh quản ống cứng sinh thiết | 1407 | Nội soi | ||
20 | Nội soi hạ họng-thanh quản ống cứng chẩn đoán | 1406 | Nội soi |