Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Nội soi
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nội soi họng người lớn (2DV) | 1505 | Nội soi | 40000 | |
2 | Nội soi mũi người lớn (2DV) | 1504 | Nội soi | 40000 | |
3 | Nội soi tai người lớn (2DV) | 1503 | Nội soi | 40000 | |
4 | Nội soi họng người lớn (1DV) | 1502 | Nội soi | 40000 | |
5 | Nội soi mũi người lớn (1DV) | 1501 | Nội soi | 40000 | |
6 | Nội soi tai người lớn (1DV) | 1500 | Nội soi | 40000 | |
7 | Nội soi họng trẻ em (2DV) | 1499 | Nội soi | 40000 | |
8 | Nội soi mũi trẻ em (2DV) | 1498 | Nội soi | 40000 | |
9 | Nội soi tai trẻ em (2DV) | 1497 | Nội soi | 40000 | |
10 | Nội soi họng trẻ em (1DV) | 1496 | Nội soi | 40000 |