Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại X.Quang
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
11 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 1383 | X.Quang | 68300 | |
12 | Chụp Xquang Schuller | 1382 | X.Quang | 68300 | |
13 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 1381 | X.Quang | 68300 | |
14 | Chụp Xquang Hirtz | 1380 | X.Quang | 68300 | |
15 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 1379 | X.Quang | 68300 | |
16 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 1378 | X.Quang | 68300 | |
17 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 1377 | X.Quang | 68300 | |
18 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 1376 | X.Quang | 100000 | |
19 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 1375 | X.Quang | 100000 |